Có 2 kết quả:
狂頂 kuáng dǐng ㄎㄨㄤˊ ㄉㄧㄥˇ • 狂顶 kuáng dǐng ㄎㄨㄤˊ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to strongly support
(2) to strongly approve of
(2) to strongly approve of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to strongly support
(2) to strongly approve of
(2) to strongly approve of
Bình luận 0